Mục lục bài viết
Xe tải 8 tấn Dongfeng Hoàng Huy được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc động cơ Euro5, cabin được trang bị ghế hơi, màn hình CD, cửa điều khiển bằng điện, kín điều khiển bằng điện, hộp số 2 tầng. Xe rất hợp với chở hàng cồng kềnh, hàng nhẹ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DONGFENG HOÀNG HUY
Tải thùng mui bạt 2 chân – 8 tấn Dongfeng Hoàng Huy | |
Model | TUP/ISB18050-MB |
Loại xe | Ô tô tải (có mui) |
Nhãn hiệu | DONGFENG |
Động cơ | ISB180 50 |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc (cm3) | 5900 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tự trọng (kg) | 7455 |
Tải Trọng cho phép (kg) | 8000 |
Tổng trọng Lượng (kg) | 15650 |
Kich thước bao (mm) | 11790 x 2500 x 3570 |
Kich thước thùng (mm) | 9500 x 2360 x 850/2150 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 7100 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Các hệ thống khác | |
Công xuất (kw/vòng/phút) | 128 kW/ 2300 v/ph |
Hộp số | 8 số tiến/2 số lùi |
Lốp xe | 10.00R20 |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh tang trống | Phanh chính: thủy lực trợ lực chân không tác động lên hệ thống truyền lực cơ khí. |
Xe tải thùng khung mui phủ bạt có chiều dài thùng lớn nhất Việt Nam, lọt lòng thùng hàng: 9,755 m thích hợp cho việc vận chuyển hàng nhẹ như chở pallet, chở linh kiện điện tử,…Cabin cải tiến, mẫu mã đẹp, kính điều khiển điện, ghế hơi, có điều hòa, đài FM tích hợp USB, ca bin rộng rãi có giường nằm, gương chiếu hậu dễ quan sát đáp ứng điều kiện tốt nhất cho lái xe. Sát-xi xe được cán nguội trên máy nén 6.000 tấn. Do đó đáp ứng được tiêu chí chịu tải cao. Động cơ FAW hoạt động êm ái, tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các sản phẩm tương tự khoảng 10%. Đặc biệt, xe được trang bị hệ thống phanh ABS trên cả 4 bánh đảm bảo độ an toàn cao khi đi trên đường.
Trọng lượng bản thân : | 7955 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3840 | kG |
- Cầu sau : | 4115 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 7350 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11840 x 2500 x 3580 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 9500 x 2350 x 850/2150 | mm |
Khoảng cách trục : | 6985 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2020/1860 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | CA6DLD-18E5 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 6600 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 134 kW/ 2300 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 10.00R20 /10.00R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Đánh giá
HỆ THỐNG TRẠM DỊCH VỤ 4S
Copyright © 2008 xe tải FAW, xe đầu kéo FAW, xe trộn bê tông FAW, xe tải ben FAW, Sơ mi rơ moóc, Moóc CIMC. All rights reserved. #xetaifaw #xedaukeofaw #xetaibenfaw #xetronbetongfaw #mooccimc #fawjh6 #daukeojh6 #daukeo1cau